Có 1 kết quả:
捕食 bǔ shí ㄅㄨˇ ㄕˊ
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
săn mồi, bắt mồi
Từ điển Trung-Anh
(1) to prey on
(2) to catch and feed on
(3) to hunt for food
(2) to catch and feed on
(3) to hunt for food
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0